VIETNAMESE

công tác dân vận

ENGLISH

mass mobilization work

  
NOUN

/mæs ˌmoʊbələˈzeɪʃən wɜrk/

Công tác dân vận là các hoạt động nhằm tạo dựng và phát triển ý thức cộng đồng, tham gia và đóng góp vào các hoạt động xã hội và chính trị trong cộng đồng.

Ví dụ

1.

Công tác dân vận liên quan đến tuyển dụng tình nguyện viên và tổ chức các hoạt động cứu trợ sau thiên tai.

The mass mobilization work involved recruiting volunteers and organizing relief operations after the natural disaster.

2.

Trong thời kỳ khủng hoảng quốc gia, công tác dân vận là rất quan trọng để phối hợp các nỗ lực và đảm bảo ứng phó hiệu quả.

During times of national crisis, mass mobilization work is crucial to coordinate efforts and ensure effective response.

Ghi chú

Chúng ta cùng học về các nghĩa khác nhau của từ mission trong tiếng Anh nha! - sứ mệnh: What is your mission in life? (Sứ mệnh của bạn trong cuộc sống là gì?) - nhiệm vụ: It was too late to launch a rescue mission. (Đã quá muộn để thực hiện một nhiệm vụ giải cứu.) - giáo khu (nơi dạy tôn giáo): She took up a position as a school teacher at St Peter's mission in Montana. (Cô đã nhận một vị trí như một giáo viên trường học tại giáo khu St Peter ở Montana.)