VIETNAMESE

truyền thông môi trường

ENGLISH

environmental communication

  
NOUN

/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl kəmˌjunəˈkeɪʃən/

Truyền thông môi trường là các hoạt động truyền thông về môi trường, nhằm nâng cao nhận thức, sự hiểu biết và hành động của công chúng về vấn đề môi trường.

Ví dụ

1.

Truyền thông môi trường nhằm nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.

Environmental communication aims to raise awareness about environmental issues.

2.

Kế hoạch truyền thông môi trường bao gồm một loạt các hội thảo giáo dục.

The environmental communication plan includes a series of educational workshops.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các tiêu chí để làm truyền thông hiệu quả:

- clear message: thông điệp rõ ràng - target audience: đối tượng khán giả hướng đến - engaging content: nội dung gây hứng thú - consistent branding: sự nhất quán trong việc làm thương hiệu - credible source: nguồn tin đáng tin cậy - proper tone: phong cách thích hợp - compelling visuals: hình ảnh hấp dẫn - timeliness: tính kịp thời - multi-channel: quảng cáo trên đa kênh, đa nền tảng - feedback mechanism: cơ chế phản hồi - monitoring and evaluation: theo dõi và đánh giá - flexibility: tính linh hoạt