VIETNAMESE

phim thời sự

phim truyền hình thời sự

ENGLISH

newsreel

  
NOUN

/njuːzriːl/

Phim thời sự là một dạng phim tài liệu ngắn, chứa các câu chuyện thời sự và các chủ đề được quan tâm theo thời sự.

Ví dụ

1.

Phim thời sự là một hình thức truyền thông phổ biến vào đầu thế kỷ 20, cung cấp cho khán giả thông tin cập nhật hàng tuần về các sự kiện hiện tại.

Newsreels were a popular form of media during the early 20th century, providing audiences with weekly updates on current events.

2.

Phim thời sự được phát trước phim truyện trong rạp chiếu phim, mang hình ảnh và câu chuyện từ khắp nơi trên thế giới đến với khán giả, những người có thể không có quyền truy cập vào thông tin đó.

The newsreels played before feature films in movie theaters, bringing images and stories from around the world to audiences who might not otherwise have access to that information.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa newsreel (phim thời sự)news (thời sự) nhé!

- Newsreel (phim thời sự): một loại phim tài liệu ngắn được chiếu tại các rạp chiếu phim từ đầu thế kỷ 20 đến những năm 1960. Newsreels được sản xuất bởi các công ty sản xuất phim thời sự và giới thiệu các câu chuyện tin tức, sự kiện hiện tại và các phần quan tâm của con người, thường được chiếu trước phim truyện chính và cung cấp cho khán giả một tài khoản trực quan về các sự kiện hiện tại. Hiện tại phim thời sự phần lớn đã trở nên lỗi thời.

- News (bảng tin thời sự): các báo cáo về các sự kiện hoặc diễn biến gần đây được phổ biến thông qua các phương tiện truyền thông khác nhau như báo chí, truyền hình, đài phát thanh hoặc internet. Các báo cáo tin tức thường được phân phối ở định dạng tức thì hơn và khán giả có thể truy cập trong thời gian thực.