VIETNAMESE

cơ sở hạ tầng giao thông

ENGLISH

transportation infrastructure

  
NOUN

/ˌtrænspərˈteɪʃən ˌɪnfrəˈstrʌkʧər/

transport infrastructure, traffic infrastructure

Cơ sở hạ tầng giao thông là hệ thống đường bộ, đường sắt, sân bay và các cơ sở khác liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa và người dân.

Ví dụ

1.

Dự án cơ sở hạ tầng giao thông vận tải nhằm cải thiện kết nối giữa khu vực nông thôn và thành thị.

The transportation infrastructure project aims to improve connectivity between rural and urban areas.

2.

Chính phủ có kế hoạch đầu tư vào cơ sở hạ tầng giao thông để giảm tắc nghẽn giao thông.

The government plans to invest in the transportation infrastructure to reduce traffic congestion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt transport, transportation và transit nhé! - Transport: dùng để chỉ hành động vận chuyển hàng hóa hoặc người từ một địa điểm đến một địa điểm khác. Ví dụ: I need to transport this package to the post office. (Tôi cần vận chuyển gói hàng này đến bưu điện). - Transportation: Đây là từ dùng để chỉ hệ thống hoặc phương tiện vận chuyển như tàu hỏa, xe buýt, máy bay, tàu thủy, hay ô tô. Ví dụ: The city has a good public transportation system. (Thành phố có một hệ thống giao thông công cộng tốt). - Transit: Đây là từ dùng để chỉ sự di chuyển của người hoặc hàng hóa thông qua một địa điểm trung gian để đến địa điểm cuối cùng. Ví dụ: We have a two-hour transit in Tokyo before our flight to Bangkok. (Chúng tôi phải hai giờ trung chuyển tại Tokyo trước chuyến bay đến Bangkok).