VIETNAMESE

bẻ

bẻ gãy

ENGLISH

break

  
VERB

/breɪk/

crack

Bẻ là hành động làm vật gãy ra, tách ra.

Ví dụ

1.

Jim cố gắng bẻ gãy chiếc đũa.

Jim tried to break the chop stick.

2.

Cái cây bị bẻ ra làm đôi trong cơn bão.

The tree broke in half during the storm.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng tương tự nhé! - Smash: có nghĩa là đập mạnh, phá vỡ, làm vỡ tan hoặc hủy hoại cái gì đó. Ví dụ: She smashed the vase with a hammer. (Cô ấy đập vỡ bình hoa bằng một cái búa.) - Shatter: có nghĩa là đập vỡ thành nhiều mảnh nhỏ, làm tan thành phấn hoặc vụn. Ví dụ: The vase fell off the table and shattered into a million pieces. (Cái bình rơi khỏi bàn và vỡ tan thành triệu mảnh nhỏ). - Demolish: có nghĩa là phá bỏ, đập tan một tòa nhà hoặc công trình. Ví dụ: They're going to demolish that old building and build a new one. (Họ sẽ phá bỏ tòa nhà cũ đó và xây dựng một tòa nhà mới).