VIETNAMESE

truyền thông quốc tế

truyền thông xuyên quốc gia, truyền thông toàn cầu

ENGLISH

international communication

  
NOUN

/ˌɪntərˈnæʃənəl kəmˌjunəˈkeɪʃən/

study of global communication, transnational communication

Truyền thông quốc tế là một mảng của lĩnh vực nghiên cứu truyền thông, nhằm mục đích truyền tải thông tin đến nhóm các đối tượng ở nước ngoài và xuyên biên giới quốc tế.

Ví dụ

1.

Truyền thông quốc tế đóng một vai trò quan trọng trong kinh doanh toàn cầu.

International communication plays a crucial role in global business.

2.

Truyền thông quốc tế đóng một vai trò quan trọng trong việc tạo điều kiện hợp tác và hiểu biết toàn cầu.

International communication plays a crucial role in facilitating global cooperation and understanding.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các tiêu chí để làm truyền thông hiệu quả:

- clear message: thông điệp rõ ràng - target audience: đối tượng khán giả hướng đến - engaging content: nội dung gây hứng thú - consistent branding: sự nhất quán trong việc làm thương hiệu - credible source: nguồn tin đáng tin cậy - proper tone: phong cách thích hợp - compelling visuals: hình ảnh hấp dẫn - timeliness: tính kịp thời - multi-channel: quảng cáo trên đa kênh, đa nền tảng - feedback mechanism: cơ chế phản hồi - monitoring and evaluation: theo dõi và đánh giá - flexibility: tính linh hoạt