VIETNAMESE

công tác đổ bê tông

ENGLISH

concrete work

  
NOUN

/ˈkɑnkrit wɜrk/

Công tác đổ bê tông là hoạt động xây dựng liên quan đến việc đổ và trát bê tông để xây dựng các công trình như nền móng, sàn, tường và cột.

Ví dụ

1.

Nhà thầu chuyên công tác đổ bê tông và đã hoàn thành xuất sắc nhiều dự án quy mô lớn.

The contractor specializes in concrete work and has successfully completed various large-scale projects.

2.

Các công nhân tất bật đổ bê tông và hoàn thiện công tác đổ bê tông cho công trình cầu mới.

The workers were busy pouring concrete and completing the concrete work for the new bridge construction.

Ghi chú

Cách hiểu khác của từ concrete: - cụ thể (concrete): We have a general idea of what we want, but nothing concrete at the moment. (Chúng tôi có một ý tưởng chung về những gì chúng tôi muốn, nhưng không có gì cụ thể vào lúc này.)