VIETNAMESE

bị ám

bị ma ám

ENGLISH

haunted

  
ADJ

/ˈhɔntəd/

Bị ám là trạng thái bị quỷ, ma, yêu tinh... ám ảnh, chiếm lấy.

Ví dụ

1.

Ngôi nhà cũ được cho là bị ám.

The old house was said to be haunted.

2.

Daniel từ chối ở trong một khách sạn bị ám.

Daniel refused to stay in a haunted hotel.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ vựng liên quan nhé! - Ghost: ma, ma quỷ, linh hồn, thường được liên kết với những địa điểm hoặc vật phẩm bị ám. - Spooky: rùng rợn, đáng sợ, được liên kết với sự ám ảnh hoặc sự ma quỷ. - Paranormal: siêu nhiên, khả năng và hiện tượng nằm ngoài phạm vi của khoa học hoặc tự nhiên. - Eerie: kì lạ, bí ẩn hoặc không thể giải thích được. - Creepy: sự đáng sợ hoặc kinh hoàng, thường được liên kết với những địa điểm hoặc vật phẩm bị ám.