VIETNAMESE

cơ sở lưu trú du lịch

ENGLISH

tourist accommodation

  
NOUN

/ˈtʊrəst əˌkɑməˈdeɪʃən/

Cơ sở lưu trú du lịch là nơi cung cấp dịch vụ lưu trú, tiện ích và giải trí cho khách du lịch.

Ví dụ

1.

Cơ sở lưu trú du lịch gần bãi biển có tầm nhìn tuyệt đẹp ra đại dương.

The tourist accommodation near the beach offers stunning ocean views.

2.

Thành phố có một loạt các cơ sở lưu trú du lịch, bao gồm khách sạn và nhà nghỉ cho thuê.

The city has a wide range of tourist accommodations, including hotels and vacation rentals.

Ghi chú

Các nét nghĩa của từ accommodation: - Accommodation (chỗ ở): nơi ở hoặc chỗ trú ngụ. Ví dụ: We booked an accommodation near the beach for our vacation. (Chúng tôi đặt một nơi ở gần bãi biển cho kỳ nghỉ của chúng tôi.) - Accommodation (sự đáp ứng): sự điều chỉnh hoặc thích nghi để hòa hợp hoặc thỏa mãn. Ví dụ: We made some accommodations to meet everyone's preferences. (Chúng tôi đã điều chỉnh để đáp ứng sở thích của mọi người.) - Accommodation (thỏa thuận): hành động hoặc quá trình đạt được thỏa thuận hoặc sự nhất trí. Ví dụ: The two parties reached an accommodation on the terms of the contract. (Hai bên đã đạt được một thỏa thuận về các điều khoản của hợp đồng.) - Accommodation (sự thích nghi): quá trình thích nghi hoặc thích nghi với môi trường, điều kiện mới. Ví dụ: The plants have undergone accommodation to survive in extreme climates. (Các cây đã trải qua sự thích nghi để tồn tại trong khí hậu cực đoan.)