VIETNAMESE

buồn miệng

thèm ăn

ENGLISH

have an appetite

  
VERB
  
NOUN

/hæv ən ˈæpəˌtaɪt/

craving

Buồn miệng là tâm trạng hơi thèm ăn, có hứng thú với thức ăn hoặc thức uống.

Ví dụ

1.

Tony buồn miệng và muốn một bữa ăn nấu tại nhà.

Tony had been craving a home-cooked meal.

2.

Laura buồn miệng thèm sô cô la.

Laura had a craving for chocolate.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng về cảm giác đói nhé! - Hungry (đói) Ví dụ: I feel hungry after the workout, let's grab some food. (Tôi cảm thấy đói sau khi tập luyện, hãy đi ăn thôi). - Starving (rất đói) Ví dụ: I haven't eaten all day, I'm starving. (Tôi đã không ăn cả ngày, tôi đang rất đói). - Famished (đói đến chết) Ví dụ: I'm so famished, I haven't had a proper meal in two days. (Tôi đói đến chết mất thôi, đã hai ngày nay tôi không có một bữa ăn đàng hoàng). - Peckish (hơi đói) Ví dụ: I'm feeling a bit peckish, I think I'll have a small snack. (Tôi cảm thấy hơi đói, tôi nghĩ tôi sẽ ăn nhẹ). - Craving (thèm ăn) Ví dụ: I'm craving for some ice cream right now. (Tôi đang thèm ăn một ít kem ngay bây giờ).