VIETNAMESE

cơ sở vật chất kỹ thuật

ENGLISH

technical facility

  
NOUN

/ˈtɛknɪkəl fəˈsɪlɪti/

Cơ sở vật chất kỹ thuật là hạ tầng vật chất và các công nghệ kỹ thuật sử dụng trong một hệ thống hoặc ngành công nghiệp nhất định.

Ví dụ

1.

Công ty đã xây dựng cơ sở vật chất kỹ thuật mới để tiến hành nghiên cứu và phát triển.

The company built a new technical facility to conduct research and development.

2.

Cơ sở vật chất kỹ thuật cung cấp các thiết bị chuyên dụng cho nghiên cứu và phát triển.

The technical facility provides specialized equipment for research and development.

Ghi chú

Cùng phân biệt facility và amenity nha! - Tiện nghi (amenity) là những thứ được thiết kế để mang lại sự thoải mái và thích thú cho khách. - Cơ sở vật chất (facility) về cơ bản đề cập đến địa điểm hoặc thậm chí thiết bị được xây dựng để tạo điều kiện thuận lợi cho khách trong các nhu cầu cụ thể của họ.