VIETNAMESE

nhân vật phản diện

ENGLISH

villain

  
NOUN

/ˈvɪlən/

antagonist

Nhân vật phản diện là những nhân vật trong tác phẩm sáng tác, thường đối đầu với nhân vật chính và thường có tính cách xấu, âm mưu và thường gây trở ngại cho nhân vật chính.

Ví dụ

1.

Nhân vật phản diện là một sự sáng tạo bậc thầy.

The villain was a masterful creation.

2.

Những hành động tàn ác của nhân vật phản diện xuyên suốt bộ phim khiến tôi không thể ủng hộ bất kỳ nhân vật nào ngoại trừ anh hùng.

The villain's heinous acts throughout the movie made it impossible for me to root for any character but the hero.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan tới movie character: - protagonist/the main character: nhân vật chính

- antagonist/villian: nhân vật phản diện

- sidekick: người đồng hành

- love interest: nhân vật có tình cảm với nhân vật chính

- mentor: người cố vấn cho nhân vật chính

- comic relief: nhân vật giải trí

- femme fatale: nữ phản diện gợi cảm

- action hero: anh hùng hành động

- foil: nhân vật tương phản, trái ngược với tính cách của nhân vật chính, thường dùng để làm nổi bật ưu-khuyết điểm của nhân vật chính.