VIETNAMESE

phim siêu anh hùng

phim siêu nhân

ENGLISH

superhero movie

  
NOUN

/ˌsupərˈhiroʊ ˈmuvi/

superhero film, superhero motion picture

Phim siêu anh hùng là một bộ phim tập trung vào những hành động của một hoặc nhiều siêu anh hùng: những cá nhân thường có các khả năng siêu phàm so với người bình thường và hi sinh mình để bảo vệ người dân.

Ví dụ

1.

Bộ phim siêu anh hùng đã thành công về doanh thu phòng vé, phá vỡ nhiều kỷ lục và truyền cảm hứng cho người hâm mộ trên toàn thế giới.

The superhero movie was a box office hit, breaking records and inspiring fans all over the world.

2.

Tôi rất háo hức được xem bộ phim siêu anh hùng mới sẽ ra mắt vào tháng tới, tôi nghe nói phim có dàn diễn viên toàn sao và hiệu ứng đặc biệt đáng kinh ngạc.

I'm excited to see the new superhero movie that's coming out next month, I've heard it has an all-star cast and incredible special effects.

Ghi chú

Một số từ vựng tiếng Anh về các thể loại của action film:

- disaster film (n): là một thể loại phim lấy chủ đề và thiết bị cốt truyện chính là một thảm họa sắp xảy ra hoặc đang diễn ra. Những thảm họa như vậy có thể bao gồm thiên tai, tai nạn, tấn công quân sự/khủng bố hoặc thảm họa toàn cầu như đại dịch. - heroic bloodshed (n): được xác định bởi các chuỗi hành động cách điệu và các chủ đề như nghĩa vụ, tình anh em, danh dự, sự cứu chuộc. - martial arts film (n): tập trung vào niềm vui thích và giá trị của võ thuật - spy film (n): tập trung vào sự phấn khích và giải trí của hoạt động gián điệp hơn là các khía cạnh chính trị hoặc tâm lý. - superhero film (n): là bộ phim tập trung vào hành động của các siêu anh hùng. Siêu anh hùng là những cá nhân sở hữu khả năng siêu phàm và cống hiến hết mình để bảo vệ công chúng. - war film (n): là một thể loại phim liên quan đến chiến tranh, thường là về các trận chiến trên biển, trên không hoặc trên bộ, với các cảnh chiến đấu là trung tâm của bộ phim. Nó đã được liên kết chặt chẽ với thế kỷ 20.