VIETNAMESE

bén duyên

tình cờ gặp

ENGLISH

fall in love

  
VERB

/fɔːl ɪn lʌv/

Bén duyên là hành động tìm hiểu, tiếp xúc, rồi yêu một người.

Ví dụ

1.

Họ đã bén duyên.

They were falling in love with each other.

2.

Hope không tin vào tình yêu từ cái nhìn đầu tiên, nhưng cô ấy đã bén duyên với Isaiah.

Hope didn't believe in love at first sight, but she was falling in love with Isaiah.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về love language nhé! Các love language cơ bản bao gồm: - Words of affirmation (lời khích lệ): Những lời động viên, khích lệ, chia sẻ lời khen, lòng biết ơn, cảm thông, cảm thông với đối tác. - Quality time (thời gian chất lượng): Dành thời gian để chăm sóc, chia sẻ, lắng nghe, tạo mối quan hệ, cùng nhau làm những việc mình yêu thích. - Receiving gifts (nhận quà): Quà tặng không phải chỉ là vật chất, mà còn là tình cảm, sự quan tâm, sự chăm sóc và trân trọng. - Acts of service (Hành động vì người khác): Các hành động, hỗ trợ giúp đỡ đối tác như nấu ăn, dọn dẹp, giặt giũ, làm những công việc nhà cửa, giúp đỡ đối tác giải quyết công việc... - Physical touch (đụng chạm): Chạm vào đối tác một cách ý nghĩa như ôm hôn, nắm tay, vuốt ve, đưa tay chạm vào tóc, vòng eo của người ấy...