VIETNAMESE

anh hùng hào kiệt

trang tuấn kiệt

ENGLISH

hero

  
NOUN

/ˈhɪroʊ/

Anh hùng hào kiệt là người tài trí hơn người.

Ví dụ

1.

Thật là một vinh dự khi được đứng giữa rất nhiều anh hùng hào kiệt.

It's just such an honour to be here amongst so many heroes.

2.

Trong xuyên suốt cuốn sách, những câu chuyện của các anh hùng hào kiệt của chúng ta được kể.

Throughout the course of the book, the stories of our heroes are told.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số collocation idiom với "hero" nhé:

1. "Not all heroes wear capes" (idiom): một idiom phổ biến để chỉ rằng không phải tất cả những người anh hùng đều có ngoại hình, trang phục, hay hành động ấn tượng như một siêu anh hùng trên phim. Đôi khi họ có thể xuất hiện trong những hành động bình thường trong cuộc sống, vô tư cống hiến cho xã hội và không đòi hỏi sự tôn vinh.

Ví dụ: When the pandemic hit, the real heroes were the doctors, nurses, and essential workers who tirelessly risked their lives to keep society functioning - not all heroes wear capes.

(Khi đại dịch bùng phát, những người anh hùng thực sự là các bác sĩ, y tá và những người lao động thiết yếu không ngừng đặt tính mạng vào nguy hiểm để duy trì hoạt động của xã hội - không phải tất cả những người anh hùng đều mặc áo choàng.)

2. Unsung hero: Người anh hùng vô danh, chỉ đề cập đến những người làm công việc quan trọng mà ít ai biết đến hoặc tôn vinh.

Ví dụ: The unsung heroes of the event were the volunteers who worked behind the scenes to make it happen.

(Những người anh hùng vô danh chính là những tình nguyện viên làm việc trong thầm lặng để mang lại thành công cho sự kiện.)

3. Hero worship: Tôn sùng một người anh hùng, thể hiện sự ngưỡng mộ và tôn vinh một người nổi tiếng hoặc có đóng góp quan trọng trong lịch sử hoặc xã hội.

Ví dụ: Many people engage in the act of hero worship of famous athletes, actors, or political figures.

(Rất nhiều người tôn sùng các vận động viên nổi tiếng, diễn viên hoặc những nhân vật chính trị như những người anh hùng.)