VIETNAMESE

cười tươi

cười toe toét

ENGLISH

grin

  
VERB

/ɡrɪn/

smile broadly

Cười tươi là hành động cười rất tươi và rất vui vẻ.

Ví dụ

1.

Glenn cười tươi khi anh ta thắng cược.

Glenn grins when he won the bet.

2.

Natasha không thể không cười tươi khi nhìn thấy chú chó con dễ thương qua cửa sổ.

Natasha couldn't help but grin when she saw the cute puppy in the window.

Ghi chú

Cùng DOL học qua các mức độ của cười nhé! - Smile: cười nhẹ, chỉ cười miệng, không phải cười toàn bộ khuôn mặt. - Chuckle: cười nhẹ, khẽ, thường là do thấy điều gì đó hài hước hoặc ngộ nhận. - Giggle: cười khúc khích, đôi khi có âm thanh cao hơn, thường do trẻ em hay phụ nữ cảm thấy vui vẻ. - Laugh: cười to, phát ra âm thanh rõ ràng và lớn hơn các mức độ trên. Có thể cười vì nhiều lý do khác nhau, từ hài hước đến vui vẻ hoặc cảm thấy khó chịu. - Guffaw: cười to, rất nhiều âm thanh và cảm giác hài hước hoặc kinh ngạc. - Snicker: cười giấu giếm, khẽ, thường do cảm thấy hài lòng vì điều gì đó xảy ra với người khác.