VIETNAMESE

bùa bát quái

ENGLISH

Bagua charm

  
NOUN

/bæɡwə ʧɑrm/

Bùa bát quái là một loại bùa phong thủy được sử dụng trong phong thủy Tứ trụ, bao gồm 8 loại bùa đại diện cho các hướng, các thần linh, và các yếu tố khác.

Ví dụ

1.

Bùa bát quái thường được sử dụng trong phong thủy để mang lại sự hài hòa và cân bằng cho một không gian.

The Bagua charm is often used in Feng Shui to bring harmony and balance to a space.

2.

Bùa bát quái là một biểu tượng phong thủy được sử dụng để cân bằng năng lượng trong một không gian.

The Bagua charm is a Feng Shui symbol used to balance energy in a space.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số collocation idiom với “spell (n)” nhé:

1. Put/ cast a spell on someone: sử dụng phép thuật hoặc bùa chú để ảnh hưởng đến suy nghĩ hoặc hành động của ai đó.

Ví dụ: She was so charming that she put a spell on everyone in the room.

(Cô ấy quyến rũ đến nỗi mà mọi người như bị bỏ bùa.)

2. Break the spell: Kết thúc một khoảnh khắc hoặc bầu không khí kỳ diệu hoặc mê hoặc

Ví dụ: The loud noise broke the spell of the peaceful forest.

(Tiếng ồn lớn đã phá vỡ câu thần chú của khu rừng yên bình.)

3. A bad spell: Một khoảng thời gian khi mọi thứ không suôn sẻ hoặc khi ai đó cảm thấy không khỏe.

Ví dụ: She's been going through a bad spell lately with a lot of health issues.

(Cô ấy đã trải qua một câu thần chú tồi tệ gần đây với rất nhiều vấn đề sức khỏe.)

4. A dry spell: Một khoảng thời gian khi có ít hoặc không có mưa, hoặc một khoảng thời gian khi một cái gì đó mong đợi hoặc mong muốn không xảy ra.

Ví dụ: The farmer's crops suffered during the long dry spell.

(Cây trồng của người nông dân phải chịu đựng trong thời gian dài khô ráo.)

5. A winning spell: Một khoảng thời gian khi ai đó đang trải qua thành công hoặc chiến thắng rất nhiều trò chơi hoặc cuộc thi.

Ví dụ: The soccer team has been on a winning spell since the new coach arrived.

(Đội bóng đá đã chiến thắng liên tục kể từ khi huấn luyện viên mới đến.)