VIETNAMESE

bại vong

ENGLISH

defeated and wiped out

  
ADJ

/dɪˈfitəd ænd waɪpt aʊt/

Bại vong là tình trạng bị thua và bị tiêu diệt.

Ví dụ

1.

Quân đội xâm lược đã bị bại vong bởi lực lượng vượt trội của quân đội phòng thủ.

The invading army was defeated and wiped out by the superior forces of the defending army.

2.

Sau một cuộc chiến tranh dài và tàn bạo, quân đội địch đã bị bại vong, để lại một chiến trường tàn phá và hoang vắng.

After a long and brutal war, the enemy army was completely defeated and wiped out, leaving behind a devastated and desolate battlefield.

Ghi chú

Cùng DOL học một số từ vựng trong tiếng Anh để nói về “sự thất bại” nha! - failure (sự thất bại):

Ví dụ: Failure shows you have reasons to start again. (Sự thất bại luôn cho thấy bạn có lý do để bắt đầu lại.) - collapse (sự sụp đổ):

Ví dụ: She has to take medicine otherwise she would collapse hard. (Cô ấy phải uống thuốc nếu không cô ấy sẽ sụp đổ.) - defeat (sự đánh bại):

Ví dụ: The party faces defeat in the election. (Đảng đối mặt với việc bị đánh bại trong cuộc bầu cử.) - flop (cú rơi):

Ví dụ: That track is a total flop. (Bài nhạc đó là một cú rơi thảm hại.)