VIETNAMESE

cười hô hố

cười rộn ràng

ENGLISH

guffaw

  
VERB

/ɡəˈfɔ/

laugh heartily

Cười hô hố là cười to, om sòm, khoái chí.

Ví dụ

1.

Jerome phát ra một tiếng cười hô hố khi nghe trò đùa.

Jerome let out a loud guffaw when he heard the joke.

2.

Sherri không kìm được tiếng cười hô hố trước màn trình diễn của người diễn viên.

Sherri couldn't help but let out a guffaw at the actor performance.

Ghi chú

Cùng DOL học qua các mức độ của cười nhé! - Smile: cười nhẹ, chỉ cười miệng, không phải cười toàn bộ khuôn mặt. - Chuckle: cười nhẹ, khẽ, thường là do thấy điều gì đó hài hước hoặc ngộ nhận. - Giggle: cười khúc khích, đôi khi có âm thanh cao hơn, thường do trẻ em hay phụ nữ cảm thấy vui vẻ. - Laugh: cười to, phát ra âm thanh rõ ràng và lớn hơn các mức độ trên. Có thể cười vì nhiều lý do khác nhau, từ hài hước đến vui vẻ hoặc cảm thấy khó chịu. - Guffaw: cười to, rất nhiều âm thanh và cảm giác hài hước hoặc kinh ngạc. - Snicker: cười giấu giếm, khẽ, thường do cảm thấy hài lòng vì điều gì đó xảy ra với người khác.