VIETNAMESE

bái thần giáo

ENGLISH

theism

  
NOUN

/ˈθiɪzəm/

ˈθiɪzəm

Ví dụ

1.

Russell, nhà triết học nổi tiếng, đã chối bỏ bái thần giáo trên cơ sở rằng không thể chứng minh được hoặc phủ định rằng Chúa trời tồn tại.

Russell, the famous philosopher, rejected theism on the grounds that it can be neither proven nor disproven that God exists.

2.

Bái thần giáo là một chủ đề phổ biến trong nhiều tôn giáo của thế giới, bao gồm Kitô giáo, Hồi giáo và Do Thái giáo.

Theism is a common theme in many of the world's religions, including Christianity, Islam, and Judaism.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa theism (bái thần giáo) và fetishism (bái vật giáo) nhé:

+ Đối tượng tôn giáo: theism (bái thần giáo) thường tập trung vào việc tôn thờ các vị thần hoặc các vị tông đồ, nhân vật lịch sử (gods or apostles, historical figures), trong khi fetishism (bái vật giáo) tập trung vào việc tôn thờ các vật phẩm có năng lượng như đá quý, kim loại và các vật thánh khác (items which possess energy like gems, metals and other holy objects). + Phương thức tôn giáo: theism (bái thần giáo) thường thực hiện các nghi thức tôn giáo phức tạp (complex religious rituals) trong khi fetishism (bái vật giáo) thường tập trung vào việc sử dụng các vật phẩm tôn giáo (the use of religious items) để tạo ra một môi trường có năng lượng tích cực. + Cộng đồng tôn giáo: theism (bái thần giáo) thường được theo đuổi bởi các phong trào và cộng đồng tôn giáo lớn (major religious movements and community), trong khi fetishism (bái vật giáo) thường được theo đuổi bởi các nhóm nhỏ hoặc cá nhân (small groups or individuals). Tuy nhiên, cả hai hình thức tôn giáo này đều có chung mục đích là giúp con người tìm thấy sự an bình tâm linh (helping people find spiritual peace) và đặt niềm tin vào một thực thể vượt trội hơn bản thân mình (put their faith in an entity that surpasses themselves).