VIETNAMESE

bói

tiên đoán tương lai

ENGLISH

tell the future

  
VERB

/ˈfɔrʧən ˈtɛlɪŋ/

divine

Bói là động từ chỉ sự miêu tả việc dự đoán tương lai của một người hoặc một sự kiện, thường dựa trên các phương pháp tâm linh hoặc siêu hình học.

Ví dụ

1.

Một số người tin rằng những người bói toán có thể bói trước tương lai bằng các phương pháp khác nhau như thẻ tarot, lá trà hoặc cọ.

Some people believe that fortune-tellers can tell the future using various methods like Tarot cards, tea leaves, or palmistry.

2.

Tôi không tin rằng bất cứ ai cũng có thể bói với độ chính xác 100%, nhưng thật vui khi đọc tử vi của tôi và xem những gì nó dự đoán.

I don't believe that anyone can tell the future with 100% accuracy, but it's always fun to read my horoscope and see what it predicts.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số collocation và idiom về tiên đoán tương lai (fortune telling) nhé:

1. Palm reading (xem chỉ tay): việc diễn giải các dòng và hình dạng trên tay một người để nói về vận mệnh của họ. Ví dụ: The fortune teller looked at the lines on her palm and told her that she would have a long life and many children.

(Thầy bói nhìn vào các dòng trên lòng bàn tay cô ấy và nói với cô ấy rằng cô ấy sẽ sống lâu và có nhiều con)

2. Crystal ball gazing (xem quả cầu thủy tinh): việc diễn giải những gì xuất hiện trên một quả cầu thủy tinh để nói về vận mệnh của một người. Ví dụ: She went to see the fortune teller, hoping to get some insight into her future through crystal ball gazing.

(Cô ấy đã đến gặp thầy bói hy vọng sẽ có được cái nhìn sâu sắc về tương lai của mình thông qua việc nhìn chằm chằm vào quả bóng pha lê.)

3. Predict the future (v): đưa ra những dự đoán có căn cứ về những gì sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: It is difficult to predict the future of the economy, especially with so much uncertainty in the markets.

(Rất khó để dự đoán tương lai của nền kinh tế, đặc biệt là với rất nhiều sự không chắc chắn trên thị trường.)

4. Prognosticate (v): dự đoán hoặc dự báo một cái gì đó, thường là một cách chính thức hoặc chính thức. Ví dụ: The weather service is prognosticating a severe storm in the area over the weekend.

(Dịch vụ thời tiết đang tiên lượng một cơn bão nghiêm trọng trong khu vực cuối tuần qua)

5. Foresee (v): Đoán trước hoặc dự đoán một điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Ví dụ: The analyst can foresee some challenges in the company's growth over the next few years.

(Nhà phân tích có thể đoán trước một số thách thức trong việc phát triển của công ty trong vài năm tới.)