VIETNAMESE

Bạch Tuyết

ENGLISH

Snow White

  
NOUN

/snoʊ waɪt/

Bạch Tuyết là tên của nhân vật cổ tích trong truyện "Bạch Tuyết và Bảy Chú Lùn". "Bạch" có nghĩa là "trắng" và "Tuyết" có nghĩa là "tuyết", vì vậy "Bạch Tuyết" có nghĩa là "Tuyết Trắng". Nhân vật chính được đặt tên này vì cô có làn da trắng như tuyết..

Ví dụ

1.

Nàng Bạch Tuyết là một nhân vật được yêu thích trong câu chuyện cổ tích cùng tên, nổi tiếng với vẻ đẹp và tấm lòng nhân hậu.

Snow White is a beloved character in the classic fairy tale of the same name, known for her beauty and kind heart.

2.

Câu chuyện về Bạch Tuyết đã được chuyển thể thành nhiều bộ phim, sách và các phương tiện truyền thông khác trong những năm qua.

The story of Snow White has been adapted into numerous films, books, and other media over the years.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa fable (truyện ngụ ngôn) và fairy tales (truyện cổ tích) nhé: + Nội dung (content): - Fable (truyện ngụ ngôn): câu chuyện kể ngắn mang tính giáo dục hoặc cảnh báo. - Fairy tale (truyện cổ tích): câu chuyện tưởng tượng về những kỳ công và những sinh vật thần kỳ hoặc để đưa ra lời giải thích cho sự việc mà người ta chưa lý giải được + Nhân vật (characters): - Fable (truyện ngụ ngôn): các con vật có thể nói và hành động như người hoặc những con người và những hành động dũng cảm đã đi vào huyền thoại. - Fairy tale (truyện cổ tích): nhân vật thần thoại như chú lùn, nàng tiên, người khổng lồ, yêu tinh hoặc quỷ khổng lồ. Ví dụ: - Fable (truyện ngụ ngôn): The Tortoise and the Hare (truyện Thỏ và Rùa) - Fairy tale (truyện cổ tích): Snow White and the Seven Dwarfs (truyện Bạch Tuyết và Bảy chú lùn)