VIETNAMESE
bần đạo
ENGLISH
this humble hermit
/ðɪs ˈhʌmbəl ˈhɜrmət/
Bần đạo là tiếng tự xưng khiêm tốn của người đạo sĩ.
Ví dụ
1.
"Bần đạo luôn cố gắng giúp đỡ nhân loại và chúng sanh một cách thiết thực nhất có thể", đạo sĩ nói.
This humble hermit always try to be practical in the way I serve humanity and all sentient beings.', the fakir said.
2.
"Bần đạo đã không còn muốn vướng bận hồng trần", fakir nói.
This humble hermit no longer wants to be entangled in the secular world.' the monk said.
Ghi chú
Cùng DOL học một số từ vựng về chủ đề Phật giáo thường dùng trong tiếng Anh: - đi tu/quy y: enter a convent - chú đại bi: Maha Karunika citta Dharani - đức Phật: Buddha - kinh Phật: Buddhist scriptures - pháp danh: Buddhist name - phật bà Quan Âm: Guanyin - phật đản: Buddha's birthday - phật tử: Buddhists - tăng ni: monks - sư trụ trì chùa: pagoda abbot - nhà sư: buddhist monk.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết