VIETNAMESE

bái tổ

vinh quy bái tổ

ENGLISH

make a thanksgiving to ancestors

  
VERB

/tu meɪk ə ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ tu ˈænˌsɛstərz/

Bái tổ là hành động làm lễ cúng bái tổ tiên sau khi đỗ đạt hay thành công.

Ví dụ

1.

Trong nhiều nền văn hóa, việc bái tổ là một hình thức biểu đạt lòng biết ơn và tôn trọng.

In many cultures, it is a common practice to make a thanksgiving to ancestors as a form of gratitude and respect after achieving success.

2.

Trong một số nền văn hóa, bái tổ là một phần quan trọng của các nghi lễ quan trọng.

In some cultures, It's is important to make a thanksgiving to ancestors.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về câu nói "vinh quy bái tổ" nhé:

“Vinh quy bái tổ” là một thành ngữ (idiom) được sử dụng với nghĩa mang theo vinh quang trong mình quay về quê hương để bái tạ ơn trên của tổ tiên (people bringing glory to his homeland to thank his ancestors). Trong quá khứ, “vinh quy bái tổ” thường chỉ dùng cho những người thi khoa cử đỗ đạt trở về quê hương. Ngày nay không chỉ là đỗ đạt thi cử, vinh quy bái tổ cũng được hiểu theo nghĩa những người con cháu thành công trong cuộc sống (successful descendants in life), dù là bất cứ lĩnh vực nào (regardless of any field).