VIETNAMESE

bãi tha ma

nghĩa trang, nghĩa địa

ENGLISH

cemetery

  
NOUN

/ˈsɛməˌtɛri/

graveyard

ˈsɛməˌtɛri

Ví dụ

1.

Cha anh ta được chôn cất tại bãi tha ma trên đồi.

His father is buried in the cemetery on the hill.

2.

Bãi tha ma là một nơi u ám.

The cemetery is a gloomy place.

Ghi chú

Cùng phân biệt graveyardcemetery nha! - Từ nghĩa trang (Cemetery) được sử dụng cho một khu đất chôn cất (burial ground) và ban đầu được áp dụng cho các hầm mộ của người La Mã (Roman catacombs). - Thuật ngữ nghĩa địa (graveyard) thường được dùng thay thế cho nghĩa trang, nhưng nghĩa địa chủ yếu (primarily) dùng để chỉ một khu chôn cất trong khuôn viên nhà thờ (churchyard).