VIETNAMESE

bái vật giáo

ENGLISH

fetishism

  
NOUN

/ˈfɛtɪˌʃɪzəm/

Bái vật giáo là hình thức tôn giáo thờ cúng những vật được gắn cho những đặc tính huyền bí, có năng lực siêu nhiên.

Ví dụ

1.

Bái vật giáo có thể được hiểu là một thực hành tôn giáo trong đó các vật thể hoặc biểu tượng được truyền sức mạnh tâm linh và phục vụ như một phương tiện kết nối với thần linh.

Fetishism can be understood as a religious practice in which objects or symbols are imbued with spiritual power and serve as a means of connecting with the divine.

2.

Ngôi đền minh họa bái vật giáo trong tôn giáo Ai Cập.

The temple illustrates fetishism in Egyptian religion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa theism (bái thần giáo) và fetishism (bái vật giáo) nhé:

+ Đối tượng tôn giáo: theism (bái thần giáo) thường tập trung vào việc tôn thờ các vị thần hoặc các vị tông đồ, nhân vật lịch sử (gods or apostles, historical figures), trong khi fetishism (bái vật giáo) tập trung vào việc tôn thờ các vật phẩm có năng lượng như đá quý, kim loại và các vật thánh khác (items which possess energy like gems, metals and other holy objects). + Phương thức tôn giáo: theism (bái thần giáo) thường thực hiện các nghi thức tôn giáo phức tạp (complex religious rituals) trong khi fetishism (bái vật giáo) thường tập trung vào việc sử dụng các vật phẩm tôn giáo (the use of religious items) để tạo ra một môi trường có năng lượng tích cực. + Cộng đồng tôn giáo: theism (bái thần giáo) thường được theo đuổi bởi các phong trào và cộng đồng tôn giáo lớn (major religious movements and community), trong khi fetishism (bái vật giáo) thường được theo đuổi bởi các nhóm nhỏ hoặc cá nhân (small groups or individuals). Tuy nhiên, cả hai hình thức tôn giáo này đều có chung mục đích là giúp con người tìm thấy sự an bình tâm linh (helping people find spiritual peace) và đặt niềm tin vào một thực thể vượt trội hơn bản thân mình (put their faith in an entity that surpasses themselves).