VIETNAMESE

câu thần chú

ENGLISH

spell

  
NOUN

/spɛl/

Câu thần chú là một loại câu nói hoặc lời nguyện được sử dụng để kích hoạt sức mạnh siêu nhiên hoặc để gọi các thần linh.

Ví dụ

1.

Phù thủy đã sử dụng một câu thần chú để biến hoàng tử thành một con ếch.

The witch cast a spell to turn the prince into a frog.

2.

Câu thần chú mà Phù thủy sử dụng đã khiến anh ta nhảy không ngừng nghỉ.

The spell that the witch cast on the man made him dance nonstop.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số collocation idiom với “spell (n)” nhé:

1. Put/ cast a spell on someone: sử dụng phép thuật hoặc bùa chú để ảnh hưởng đến suy nghĩ hoặc hành động của ai đó.

Ví dụ: She was so charming that she put a spell on everyone in the room.

(Cô ấy quyến rũ đến nỗi mà mọi người như bị bỏ bùa.)

2. Break the spell: Kết thúc một khoảnh khắc hoặc bầu không khí kỳ diệu hoặc mê hoặc

Ví dụ: The loud noise broke the spell of the peaceful forest.

(Tiếng ồn lớn đã phá vỡ câu thần chú của khu rừng yên bình.)

3. A bad spell: Một khoảng thời gian khi mọi thứ không suôn sẻ hoặc khi ai đó cảm thấy không khỏe.

Ví dụ: She's been going through a bad spell lately with a lot of health issues.

(Cô ấy đã trải qua một câu thần chú tồi tệ gần đây với rất nhiều vấn đề sức khỏe.)

4. A dry spell: Một khoảng thời gian khi có ít hoặc không có mưa, hoặc một khoảng thời gian khi một cái gì đó mong đợi hoặc mong muốn không xảy ra.

Ví dụ: The farmer's crops suffered during the long dry spell.

(Cây trồng của người nông dân phải chịu đựng trong thời gian dài khô ráo.)

5. A winning spell: Một khoảng thời gian khi ai đó đang trải qua thành công hoặc chiến thắng rất nhiều trò chơi hoặc cuộc thi.

Ví dụ: The soccer team has been on a winning spell since the new coach arrived.

(Đội bóng đá đã chiến thắng liên tục kể từ khi huấn luyện viên mới đến.)