VIETNAMESE

gia đình bên nội

gia đình bên ba

ENGLISH

paternal family

  
NOUN

/pəˈtɜrnəl ˈfæməli/

dad's family

Gia đình bên nội là gia đình ở bên ba, bao gồm anh chị em cha và ông bà nội.

Ví dụ

1.

Gia đình bên nội chịu trách nhiệm tổ chức đoàn tụ gia đình năm nay.

The paternal family is responsible for organizing the family reunion this year.

2.

Tài sản thừa kế đã thuộc về gia đình bên nội của anh ấy.

The inheritance went to his paternal family.

Ghi chú

Từ "paternal" thường được sử dụng để chỉ sự liên quan đến cha hoặc thuộc về bên phía cha trong gia đình.

Với công thức là: "paternal" + thành viên gia đình (uncle, aunt, grandmother, etc.) Ví dụ: "My paternal grandfather was a farmer." (Ông nội của tôi là một nông dân.) "Her paternal uncle is a doctor." (Chú của cô ấy là một bác sĩ.) "My paternal side of the family is originally from Italy." (Phía cha của gia đình tôi gốc là từ Ý.) "He inherited his artistic talent from his paternal grandmother." (Anh ấy được thừa hưởng tài năng nghệ thuật từ bà nội của mình.)