VIETNAMESE
cười lớn
cười to
ENGLISH
laugh out loud
/læf aʊt laʊd/
roar with laughter
Cười lớn là hành động cười to và rõ ràng.
Ví dụ
1.
Các sinh viên cười lớn khi xem meme vui nhộn.
The students laugh out loud at the funny meme.
2.
Clinton và Carmen đã xấu hổ khi họ vô tình cười lớn trong cuộc họp nghiêm túc.
Clinton and Carmen were embarrassed when they accidentally laugh out loud during the serious meeting.
Ghi chú
Cùng DOL học qua các mức độ của cười nhé! - Smile: cười nhẹ, chỉ cười miệng, không phải cười toàn bộ khuôn mặt. - Chuckle: cười nhẹ, khẽ, thường là do thấy điều gì đó hài hước hoặc ngộ nhận. - Giggle: cười khúc khích, đôi khi có âm thanh cao hơn, thường do trẻ em hay phụ nữ cảm thấy vui vẻ. - Laugh: cười to, phát ra âm thanh rõ ràng và lớn hơn các mức độ trên. Có thể cười vì nhiều lý do khác nhau, từ hài hước đến vui vẻ hoặc cảm thấy khó chịu. - Guffaw: cười to, rất nhiều âm thanh và cảm giác hài hước hoặc kinh ngạc. - Snicker: cười giấu giếm, khẽ, thường do cảm thấy hài lòng vì điều gì đó xảy ra với người khác.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết