VIETNAMESE

cuối xuống

chúi xuống

ENGLISH

bow

  
VERB

/baʊ/

bow down

Cuối xuống là hành động cúi đầu để thể hiện sự tôn trọng hoặc sự vâng phục.

Ví dụ

1.

Dân làng sẽ cuối xuống trước nhà vua để thể hiện sự tôn trọng.

The villagers would bow down to the king as a sign of respect.

2.

Trong một số nền văn hóa, thông tục là phải cuối xuống khi chào ai đó.

In some cultures, it is customary to bow down when greeting someone.

Ghi chú

Cùng DOL học cách sử dụng chữ bow nhé! - Bow (danh từ) có thể chỉ đến phần cung của một bộ cung tên, hoặc chỉ đến phần đầu của một con tàu, một chiếc xe hoặc một chiếc máy bay. Ví dụ: The archer pulled back the bowstring and aimed carefully. (Người bắn tên kéo dây cung lùi về sau và nhắm mục tiêu cẩn thận.) The ship's bow cut through the waves as it sailed into the harbor. (Phần đầu của con tàu cắt qua sóng khi nó vào cảng.) - Bow (động từ) có thể có nghĩa là cúi đầu, kính phục Ví dụ: The performer bowed to the audience after finishing the song. (Người biểu diễn cúi đầu tạ lễ khán giả sau khi hát xong.) - Ngoài ra, bow còn có thể được sử dụng như một phần của một số từ và cụm từ. Ví dụ: Bowtie (cà vạt) Bow and arrow (cung tên) Bow down to someone (cuối đầu trước ai đó)