VIETNAMESE

tái hôn

cưới lại, đi bước nữa, kết hôn lại, cải giá, tái giá

ENGLISH

remarry

  
VERB

/rɪˈmæri/

take a new spouse

Tái hôn là hành động kết hôn lần nữa sau khi đã từng kết hôn trước đó.

Ví dụ

1.

Angelina muốn tái hôn và cố một cuộc sống mới với một người đàn ông mới.

Angelina wishes to remarry and have a new life with a new man.

2.

Leonard đã do dự để tái hôn bởi vì hôn nhân trước đó của anh ấy rất tệ.

Leonard was hesitant to remarry because his previous marriage was really bad.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm các từ vựng về mối quan hệ nhé! - Single: Độc thân Ví dụ: I've been single for a year. (Tôi đã độc thân được một năm rồi.) - Boyfriend/Girlfriend: Bạn trai/bạn gái Ví dụ: He's been dating his girlfriend for six months. (Anh ấy đã hẹn hò với bạn gái được sáu tháng rồi.) - Fiancé/Fiancée: Chồng/vợ đính hôn Ví dụ: My fiancé and I are planning to get married next year. (Vợ chưa cưới của tôi và tôi dự định kết hôn vào năm tới.) - Married: Đã kết hôn Ví dụ: She's been married for ten years. (Cô ấy đã kết hôn được mười năm rồi.) - Separated: Đã ly thân Ví dụ: They are separated but not yet divorced. (Họ đã ly thân nhưng chưa ly hôn.) - Divorced: Đã ly dị Ví dụ: He got divorced last year. (Anh ấy đã ly hôn năm ngoái.) - Widowed: Đã mất vợ hoặc chồng Ví dụ: She became widowed at a young age. (Cô ấy trở thành góa phụ khi còn trẻ.)