VIETNAMESE

bái vọng

vọng bái

ENGLISH

prostrate oneself from afar

  
VERB

/ˈprɑstreɪt ˌwʌnˈsɛlf frʌm əˈfɑr/

Bái vọng là vái lạy từ xa.

Ví dụ

1.

Ở một số nền văn hóa, bái vọng được xem là dấu hiệu của sự tôn trọng hoặc sự khuất phục trước quyền lực.

In some cultures, prostrating oneself from afar is seen as a sign of respect or submission to authority.

2.

Bái vọng một vị vua hoặc nhà cai trị là một hành động phổ biến trong nhiều xã hội cổ đại.

Bái vọng một vị vua hoặc nhà cai trị là một hành động phổ biến trong nhiều xã hội cổ đại.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa cúng, khấn, váilạy:

- "Cúng”: là hành động thắp nhang (burning incense) hay dâng lễ vật lên bàn thờ để tỏ lòng biết ơn (the act of making offerings to deities or ancestors)

- "Khấn" (pray) là lời cầu khẩn lầm rầm trong miệng khi cúng, thường là lời cầu xin, và lời hứa (the act of making a request or promise to a deity or ancestors)

- "Vái" thường được áp dụng ở thế đứng (a standing position), nhất là trong dịp lễ ở ngoài trời. Vái thay thế cho lạy (prostration) ở trong trường hợp này.

- "Lạy" (prostration) (hay bái) là hành động bày tỏ lòng tôn kính chân thành với tất cả tâm hồn và thể xác đối với người trên hay người quá cố vào bậc trên của mình.