VIETNAMESE

các em

em gái, em trai

ENGLISH

younger siblings

  
NOUN

/ˈjʌŋɡər ˈsɪblɪŋz/

younger brother, younger sister

Các em là từ dùng để chỉ những người em trai, em gái của mình.

Ví dụ

1.

Các em của tôi luôn gây gổ với nhau.

My younger siblings are always fighting with each other.

2.

Tôi thường dựa vào các em của mình để dạy tôi về công nghệ mới.

I often rely on my younger siblings to teach me about new technology.

Ghi chú

Cùng học thêm một số từ vựng về gia đình (family) trong tiếng anh nha!

- grandparents: ông bà - grandfather: ông (nội/ngoại) - grandmother: bà (nội/ngoại) - aunt: cô/dì - uncle: cậu/chú - cousin: anh chị em họ - parents: ba mẹ - father: ba - mother: mẹ - siblings: anh chị em ruột - brother: anh em ruột - sister: chị em ruột