VIETNAMESE

bái tạ

ENGLISH

kowtow

  
VERB

/ˈkaʊˈtaʊ/

prostrate

Bái tạ là hành động cảm ơn một cách cung kính bằng cách quỳ lạy.

Ví dụ

1.

Lòng tự tôn của cô ấy không cho phép cô ấy bái tạ trước bất kỳ ai.

Her pride wouldn’t allow her to kowtow to anyone.

2.

Bái tạ là một phong tục quan trọng trong xã hội truyền thống Trung Quốc, đặc biệt là với sự hiện diện của hoàng đế.

Kowtowing was an important custom in traditional Chinese society, especially in the presence of the emperor.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt giữa cúng, khấn, vái và lạy:

- "Cúng”: là hành động thắp nhang (burning incense) hay dâng lễ vật lên bàn thờ để tỏ lòng biết ơn (the act of making offerings to deities or ancestors)

- "Khấn" (pray) là lời cầu khẩn lầm rầm trong miệng khi cúng, thường là lời cầu xin, và lời hứa (the act of making a request or promise to a deity or ancestors)

- "Vái" thường được áp dụng ở thế đứng (a standing position), nhất là trong dịp lễ ở ngoài trời. Vái thay thế cho lạy (prostration) ở trong trường hợp này. 

- "Lạy" (prostration) là hành động bày tỏ lòng tôn kính chân thành với tất cả tâm hồn và thể xác đối với người trên hay người quá cố vào bậc trên của mình.