VIETNAMESE

bùa mê

ENGLISH

enchantment

  
NOUN

/ɛnˈʧæntmənt/

charm

Bùa mê là một loại bùa được cho là có khả năng khiến người khác yêu mình, tạo ra sự thu hút tình cảm bằng cách sử dụng ma thuật.

Ví dụ

1.

Cô đã cố gắng bỏ bùa mê cậu bé mà cô thích, nhưng nó không hoạt động.

She tried to cast a spell of enchantment on the boy she liked, but it didn't work.

2.

Phù thủy đã sử dụng bỏ bùa mê hoàng tử trẻ, khiến anh ta yêu sâu sắc công chúa.

The witch cast a spell of enchantment on the young prince, making him fall deeply in love with the princess.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt chant enchant nhé! - Enchant (động từ): Có nghĩa là làm say mê, quyến rũ hoặc lôi cuốn ai đó bằng cách sử dụng phép thuật hoặc ma thuật. Nó thường liên quan đến việc tạo ra một sức hút mạnh mẽ hoặc ma lực để thu hút, lôi cuốn hoặc đánh lừa người khác. Ví dụ: The magician enchanted the audience with his spectacular tricks.

(Ảo thuật gia đã làm say mê khán giả bằng những màn ảo thuật hoành tráng của mình). - Chant (động từ hoặc danh từ): Là hành động lặp đi lặp lại các từ, câu hoặc đoạn văn theo một mẫu nhất định, thường được thực hiện theo một quy trình tôn giáo, tâm linh hoặc truyền thống nào đó. Ví dụ: The monks chanted their prayers in the monastery.

(Những người tu sĩ đang ngâm ngợi kinh nguyện của họ trong tu viện).