VIETNAMESE

cười vào điều gì

Cười cái gì đó

ENGLISH

laugh at something

  
PHRASE

/læf æt ˈsʌmθɪŋ/

amuse by something

Cười vào điều gì là hành động cười để bày tỏ sự thích thú hoặc vui vẻ khi thấy điều gì đó mang tính chất hài hước, có thể là một tình huống, lời nói hoặc hành động.

Ví dụ

1.

Họ cười vào điều gì đó hài hước trên điện thoại của họ.

They laugh at something funny on their phones.

2.

Natasha ghét nó khi anh em cô cười vào điều gì đó cô đã làm.

Natasha hates it when her brothers laugh at something she did.

Ghi chú

Cùng DOL nghiên cứu một số idiom của từ laugh nhé! - Laugh your head off: Cười rất nhiều hoặc cười đến mức không kiểm soát được. Ví dụ: When I told my friend the joke, she laughed her head off for a good five minutes straight. (Khi tôi kể cho bạn tôi câu chuyện cười, cô ấy cười không nhặt được mồm trong khoảng năm phút liền.) - Have the last laugh: Thắng cuộc và được cười sau cùng trong một tình huống đối đầu. Ví dụ: John trained hard and ended up winning first place, having the last laugh against his competitors. (John đã tập luyện chăm chỉ và giành được vị trí đầu tiên, thắng cuộc và được cười sau cùng trước đối thủ của mình.) - Laugh all the way to the bank: Kiếm được một khoản tiền lớn và thấy rất vui vẻ và hạnh phúc. Ví dụ: After winning the lottery, she laughed all the way to the bank. (Sau khi trúng xổ số, cô ấy cười hả hê sau khi kiếm được một món tiền lớn.) - Laugh in someone's face: Cười nhạo ai đó một cách trực diện và thô lỗ. Ví dụ: When Susan suggested a new idea at work, her boss laughed in her face. (Khi Susan đề xuất một ý tưởng mới tại công việc, sếp của cô ấy đã cười nhạo cô ấy.)