VIETNAMESE

bóng vía

hồn vía

ENGLISH

spirit

  
NOUN

/soul ˈspɪrət/

soul

Bóng vía là một yếu tố vô hình tồn tại trong con người.

Ví dụ

1.

Những người yếu bóng vía thì dễ sợ hãi.

Those with a weak spirit are easily frightened.

2.

Mọi người thường nói rằng những người cứng bóng vía thì không thể nhìn thấy ma.

Folks used to say that strong-spirited people can't see ghosts.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu những từ vựng liên quan đến phần vô hình của mỗi người nhé! - Spirit: tâm hồn, tin thần Ví dụ: He has a strong spirit that keeps him going through tough times.

(Anh ấy có một tinh thần mạnh mẽ giúp anh ấy vượt qua những thời điểm khó khăn). - Soul: linh hồn, tâm hồn Ví dụ: She poured her heart and soul into her art.

(Cô ấy đã dồn cả trái tim và tâm hồn vào nghệ thuật của mình). - Essence: bản chất, bản tính Ví dụ: The essence of who we are is often shaped by our experiences and beliefs.

(Bản chất con người thường được định hình bởi kinh nghiệm và niềm tin). - Psyche: tâm lý Ví dụ: The human psyche is complex and can be influenced by various factors.

(Tâm lý con người rất phức tạp và có thể bắt nguồn từ nhiều yếu tố khác nhau).