VIETNAMESE

Điều đặc biệt

Đặc biệt

word

ENGLISH

Special thing

  
NOUN

/ˈspeʃ.əl θɪŋ/

Unique thing

“Điều đặc biệt” là điều khác biệt, nổi bật hoặc quan trọng trong một ngữ cảnh cụ thể.

Ví dụ

1.

Chiếc đồng hồ đó là điều đặc biệt mà bà cô ấy đã tặng.

Lễ kỷ niệm này là một điều đặc biệt cho cả cộng đồng.

2.

That watch was a special thing her grandmother gave her.

This celebration is a special thing for the entire community.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Special thing nhé! check Highlight – Điểm nổi bật Phân biệt: Highlight nhấn mạnh điều quan trọng nhất hoặc đáng chú ý. Ví dụ: The highlight of the event was the keynote speech. (Điểm nổi bật của sự kiện là bài phát biểu chính.) check Feature – Đặc điểm nổi bật Phân biệt: Feature thường đề cập đến đặc tính hoặc phần chính yếu của một thứ gì đó. Ví dụ: The new phone has an amazing camera feature. (Chiếc điện thoại mới có một tính năng camera tuyệt vời.) check Aspect – Khía cạnh đặc biệt Phân biệt: Aspect chỉ một phần hoặc góc nhìn quan trọng về một điều gì đó. Ví dụ: One interesting aspect of the book is its historical accuracy. (Một khía cạnh thú vị của cuốn sách là tính chính xác về lịch sử.)