VIETNAMESE

vải hoa

-

word

ENGLISH

floral fabric

  
NOUN

/ˈflɔːrəl ˈfæbrɪk/

flower-patterned fabric

Loại vải có hoa văn in sẵn, thường dùng cho trang phục hoặc nội thất.

Ví dụ

1.

Vải hoa rất phù hợp cho váy mùa hè.

The floral fabric was perfect for the summer dress.

2.

Vải hoa rất được ưa chuộng trong trang trí nội thất.

Floral fabrics are popular in home décor.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ liên quan đến Floral fabric nhé! check Cotton floral fabric – Vải cotton in hoa Ví dụ: Cotton floral fabric is perfect for summer dresses. (Vải cotton in hoa rất phù hợp cho các chiếc váy mùa hè.) check Silk floral fabric – Vải lụa in hoa Ví dụ: Silk floral fabric is ideal for elegant scarves and blouses. (Vải lụa in hoa rất lý tưởng để làm khăn quàng và áo sơ mi thanh lịch.) check Bold floral fabric – Vải in hoa đậm Ví dụ: Bold floral fabric makes a statement in home decor. (Vải in hoa đậm tạo điểm nhấn trong trang trí nội thất.)