VIETNAMESE
khoa bảng
ENGLISH
Confucian court examination
/kənˈfjuː.ʃən kɔːrt ɪɡˌzæm.ɪˈneɪ.ʃən/
court examination, imperial examination
Khoa bảng là một hệ thống thi cử thời quân chủ ở Việt Nam, bắt đầu từ triều Lý năm 1075, nhằm tuyển chọn trí thức và nhân tài cho triều đình qua các kỳ thi Nho học. Hệ thống này bao gồm nhiều loại thi khác nhau tùy theo yêu cầu từng triều đại, và giúp xác định thứ bậc học vấn của thí sinh.
Ví dụ
1.
Ông nội tôi là người đã đỗ khoa bảng trong triều Nguyễn và từng giữ chức quan trọng trong triều đình.
My grandfather passed the Confucian court examination during the Nguyen dynasty and held an important position in the royal court.
2.
Sau khi đỗ khoa bảng, ông trở thành một vị quan trong triều đình nhà Lê và được kính trọng.
After passing the Confucian court examination, he became an official in the Le dynasty court and was highly respected.
Ghi chú
Từ Confucian court examination là một từ vựng thuộc lĩnh vực lịch sử và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Imperial examination - Kỳ thi hoàng gia
Ví dụ:
The imperial examination system was used to select government officials based on Confucian teachings.
(Hệ thống kỳ thi hoàng gia được sử dụng để chọn quan chức chính phủ dựa trên các giáo lý Nho giáo.)
Civil service - Dịch vụ công
Ví dụ:
The civil service exams were a way to recruit scholars into the government.
(Các kỳ thi dịch vụ công là cách để tuyển dụng các học giả vào chính phủ.)
Scholar - Học giả
Ví dụ:
Only the most talented scholars could pass the rigorous Confucian court examinations.
(Chỉ những học giả tài năng nhất mới có thể vượt qua kỳ thi khắc nghiệt của Nho giáo.)
Confucianism - Nho giáo
Ví dụ:
Confucianism played a major role in shaping the education system and governance in ancient China.
(Nho giáo đóng một vai trò quan trọng trong việc hình thành hệ thống giáo dục và chính quyền ở Trung Quốc cổ đại.)
Meritocracy - Chính quyền dựa trên tài năng
Ví dụ:
The Confucian court examination system aimed to establish a meritocracy where government officials were chosen based on their abilities.
(Hệ thống kỳ thi hoàng gia Nho giáo nhằm thiết lập một chính quyền dựa trên tài năng, nơi các quan chức chính phủ được chọn dựa trên khả năng của họ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết