VIETNAMESE
doanh lợi
lợi nhuận
ENGLISH
Profitability
/ˌprɒfɪtəˈbɪlɪti/
Return on investment
"Doanh lợi" là tỷ lệ lợi nhuận so với doanh thu hoặc vốn đầu tư.
Ví dụ
1.
Doanh lợi giúp thu hút nhà đầu tư.
Profitability helps attract investors.
2.
Doanh lợi phản ánh hiệu quả hoạt động của công ty.
Profitability reflects company performance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của profitability nhé!
Return on investment (ROI) - Lợi nhuận đầu tư
Phân biệt:
Return on investment đo lường mức lợi nhuận trên khoản đầu tư, khác với profitability có thể áp dụng rộng hơn cho toàn bộ doanh nghiệp.
Ví dụ:
The company’s ROI increased after expanding to new markets.
(Lợi nhuận đầu tư của công ty tăng lên sau khi mở rộng thị trường.)
Profit margin - Biên lợi nhuận
Phân biệt:
Profit margin đề cập đến phần trăm lợi nhuận trên doanh thu, trong khi profitability đo lường hiệu suất tài chính tổng thể.
Ví dụ:
The company maintains a high profit margin in luxury products.
(Công ty duy trì biên lợi nhuận cao trong các sản phẩm cao cấp.)
Revenue efficiency - Hiệu suất doanh thu
Phân biệt:
Revenue efficiency phản ánh khả năng tạo lợi nhuận từ doanh thu, giống với profitability nhưng tập trung vào hiệu suất doanh thu.
Ví dụ:
Improving revenue efficiency can boost a company's overall profitability.
(Cải thiện hiệu suất doanh thu có thể giúp tăng lợi nhuận của công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết