VIETNAMESE
quần áo đẹp
đồ thời trang, trang phục đẹp
ENGLISH
stylish clothing
/ˈstaɪlɪʃ ˈkloʊðɪŋ/
fashionable clothes, elegant outfits
Từ “quần áo đẹp” diễn đạt trang phục được đánh giá cao về tính thẩm mỹ và phong cách.
Ví dụ
1.
Tủ đồ của cô ấy đầy quần áo đẹp.
Her wardrobe is filled with stylish clothing.
2.
Mặc quần áo đẹp làm tăng sự tự tin.
Wearing stylish clothing boosts confidence.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stylish clothing nhé!
Fashionable attire – Trang phục hợp thời
Phân biệt:
Fashionable attire nhấn mạnh vào sự hợp mốt và thời thượng của trang phục.
Ví dụ:
Her fashionable attire turned heads at the event.
(Trang phục hợp thời của cô ấy thu hút mọi ánh nhìn tại sự kiện.)
Trendy outfits – Bộ đồ thời trang
Phân biệt:
Trendy outfits thường đề cập đến các trang phục theo xu hướng hiện tại.
Ví dụ:
Trendy outfits are a must for this season’s fashionistas.
(Bộ đồ thời trang là điều không thể thiếu với các tín đồ thời trang mùa này.)
Designer clothing – Quần áo hàng hiệu
Phân biệt:
Designer clothing đề cập đến quần áo từ các thương hiệu nổi tiếng, khác với stylish clothing có thể không mang nhãn hiệu đắt đỏ.
Ví dụ:
She prefers wearing designer clothing for special occasions.
(Cô ấy thích mặc quần áo hàng hiệu cho những dịp đặc biệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết