VIETNAMESE

song bằng

word

ENGLISH

dual degree

  
NOUN

/ˈdjuːəl dɪˈɡriː/

double degree, joint degree

Song bằng là hai bằng từ hai ngành học khác nhau, thường thuộc hai lĩnh vực riêng biệt và được hoàn thành trong cùng một khoảng thời gian học. Sinh viên lấy song bằng sẽ phải đáp ứng các yêu cầu tốt nghiệp của cả hai ngành và nhận được hai văn bằng riêng biệt sau khi hoàn thành.

Ví dụ

1.

Anh ấy đang theo đuổi chương trình song bằng về Kinh tế và Kỹ thuật.

He is pursuing a dual degree in Economics and Engineering.

2.

Song bằng cho phép sinh viên tích lũy kiến thức đa ngành và linh hoạt hơn trong việc lựa chọn nghề nghiệp.

The dual degree allows students to gain multidisciplinary knowledge and offers more flexibility in career choices.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dual degree nhé! check Double degree - Bằng kép, chương trình học cho phép nhận hai bằng cấp cùng lúc. Phân biệt: Double degree là thuật ngữ phổ biến để chỉ chương trình học nhận hai bằng, tương tự như Dual degree, nhưng có thể được sử dụng rộng rãi hơn. Ví dụ: She completed a double degree in law and economics. (Cô ấy hoàn thành bằng kép về luật và kinh tế.) check Dual qualification - Hai bằng cấp, một chương trình đào tạo cung cấp hai loại chứng chỉ hoặc bằng cấp khác nhau. Phân biệt: Dual qualification có thể bao gồm cả chứng chỉ và bằng cấp, trong khi Dual degree chỉ ám chỉ việc nhận hai bằng đại học hoặc cao học. Ví dụ: He earned a dual qualification in business and management. (Anh ấy đã nhận hai bằng trong lĩnh vực kinh doanh và quản lý.) check Double major - Hai chuyên ngành, việc học và hoàn thành hai chuyên ngành trong một chương trình học. Phân biệt: Double major nhấn mạnh vào việc học hai chuyên ngành trong một chương trình học, trong khi Dual degree liên quan đến việc nhận hai bằng riêng biệt. Ví dụ: She pursued a double major in computer science and physics. (Cô ấy theo đuổi hai chuyên ngành về khoa học máy tính và vật lý.)