VIETNAMESE

Đoạn trung tâm

Phần trung tâm

word

ENGLISH

Central part

  
NOUN

/ˈsen.trəl pɑːt/

Middle section

“Đoạn trung tâm” là phần giữa, thường là đoạn quan trọng nhất của một văn bản hoặc câu chuyện.

Ví dụ

1.

Đoạn trung tâm của tiểu thuyết khám phá cuộc đấu tranh của nhân vật chính.

Đoạn trung tâm của lập luận được trình bày rõ ràng.

2.

The central part of the novel explores the protagonist’s struggle.

The central part of the argument was clearly presented.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Central part nhé! check Core – Phần cốt lõi Phân biệt: Core nhấn mạnh phần quan trọng hoặc trung tâm nhất của một thứ gì đó. Ví dụ: The core of the argument was based on scientific evidence. (Phần cốt lõi của lập luận dựa trên bằng chứng khoa học.) check Hub – Trung tâm Phân biệt: Hub thường dùng để chỉ nơi tập trung hoạt động hoặc điểm trung tâm vật lý. Ví dụ: The city is a hub for international trade. (Thành phố là một trung tâm của thương mại quốc tế.) check Nucleus – Nhân, trung tâm Phân biệt: Nucleus thường được dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc để chỉ phần nhỏ nhưng rất quan trọng. Ví dụ: The family serves as the nucleus of society. (Gia đình là nhân tố trung tâm của xã hội.)