VIETNAMESE
Diễn ra
Xảy ra
ENGLISH
Occur
/əˈkɜːr/
Happen
“Diễn ra” là hành động hoặc sự kiện xảy ra trong một khoảng thời gian hoặc địa điểm cụ thể.
Ví dụ
1.
Cuộc họp sẽ diễn ra vào lúc 10 giờ sáng mai.
Nhiều thay đổi đã diễn ra trong quá trình cải tạo.
2.
The meeting will occur at 10 AM tomorrow.
Several changes occurred during the renovation process.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Occur nhé! Happen – Xảy ra Phân biệt: Happen là cách nói không trang trọng, chỉ một sự việc xảy ra mà không cần giải thích nguyên nhân. Ví dụ: The accident happened late at night. (Vụ tai nạn xảy ra vào đêm khuya.) Take place – Diễn ra Phân biệt: Take place thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng, ám chỉ sự việc có kế hoạch từ trước. Ví dụ: The meeting will take place in the main conference room. (Cuộc họp sẽ diễn ra tại phòng hội nghị chính.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết