VIETNAMESE
kiểu tóc
kiểu tóc cắt
ENGLISH
hairstyle
/ˈheə.staɪl/
hairdo
Kiểu tóc là cách cắt hoặc tạo hình cho tóc.
Ví dụ
1.
Cô ấy chọn một kiểu tóc mới cho đám cưới.
She chose a new hairstyle for the wedding.
2.
Kiểu tóc mới của cô ấy rất hợp với tính cách.
Her new hairstyle suits her personality.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hairstyle khi nói hoặc viết nhé!
Choose a hairstyle - Chọn kiểu tóc
Ví dụ:
She chose a modern hairstyle for her graduation ceremony.
(Cô ấy chọn một kiểu tóc hiện đại cho buổi lễ tốt nghiệp.)
Style a hairstyle - Tạo kiểu tóc
Ví dụ:
The stylist styled her hair into an elegant hairstyle.
(Nhà tạo mẫu tạo kiểu tóc của cô ấy thành một kiểu tóc thanh lịch.)
Change a hairstyle - Thay đổi kiểu tóc
Ví dụ:
He decided to change his hairstyle to look more professional.
(Anh ấy quyết định thay đổi kiểu tóc để trông chuyên nghiệp hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết