VIETNAMESE

Hôi

hôi thối

word

ENGLISH

Stinky

  
ADJ

/ˈstɪŋ.ki/

Malodorous

“Hôi” là mùi khó chịu do sự phân hủy hoặc bụi bẩn.

Ví dụ

1.

Thùng rác có mùi hôi sau hai ngày.

Đôi tất trở nên hôi sau chuyến leo núi.

2.

The garbage bin was stinky after two days.

The socks became stinky after the hike.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stinky nhé! check Smelly – Có mùi khó chịu Phân biệt: Smelly mô tả mùi khó chịu nhưng có thể ít nồng nặc hơn Stinky. Ví dụ: The garbage was stinky and smelly after sitting in the sun all day. (Rác trở nên bốc mùi và khó chịu sau khi để ngoài nắng cả ngày.) check Foul – Hôi hám, khó chịu Phân biệt: Foul mô tả mùi cực kỳ khó chịu, thường gắn liền với sự mục rữa hoặc ô nhiễm. Ví dụ: The room was stinky and foul due to the clogged drain. (Căn phòng bốc mùi và hôi hám do ống cống bị tắc.) check Rank – Nồng nặc Phân biệt: Rank mô tả mùi hôi nồng nặc, khó chịu đến mức không thể chịu nổi. Ví dụ: The stinky and rank odor from the fish market was unbearable. (Mùi hôi và nồng nặc từ chợ cá không thể chịu được.)