VIETNAMESE

Hum húp

Sưng tấy

word

ENGLISH

Swollen

  
ADJ

/ˈswəʊ.lən/

Inflamed, puffy

“Hum húp” là trạng thái sưng to, căng phồng, thường do bị thương hoặc viêm.

Ví dụ

1.

Mắt cá chân anh ấy bị hum húp sau vụ tai nạn.

Con sông hum húp đã tràn bờ.

2.

His ankle was swollen after the accident.

The swollen river overflowed its banks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Swollen nhé! check Inflamed – Viêm, sưng tấy Phân biệt: Inflamed mô tả tình trạng viêm nhiễm gây sưng đau, thường do nhiễm trùng hoặc chấn thương. Ví dụ: Her ankle was swollen and inflamed after the injury. (Cổ chân cô ấy bị sưng và viêm sau chấn thương.) check Puffy – Phồng lên Phân biệt: Puffy mô tả trạng thái sưng phồng, thường do tích nước hoặc phản ứng dị ứng. Ví dụ: The swollen and puffy eyes were a result of crying all night. (Đôi mắt sưng và phồng lên do khóc cả đêm.) check Enlarged – Phình to Phân biệt: Enlarged mô tả tình trạng to lên bất thường, có thể do bệnh lý hoặc nhiễm trùng. Ví dụ: The gland was swollen and enlarged due to an infection. (Tuyến bị sưng và phình to do nhiễm trùng.)