VIETNAMESE
đăng ký đúng hạn
đăng ký kịp thời
ENGLISH
Timely registration
/ˈtaɪmli ˌrɛʤɪˈstreɪʃən/
On-time filing
"Đăng ký đúng hạn" là việc hoàn thành đăng ký trong thời gian quy định.
Ví dụ
1.
Đăng ký đúng hạn đảm bảo hoạt động liên tục.
Timely registration ensures seamless operations.
2.
Đăng ký đúng hạn tránh bị phạt.
Timely registration avoids penalties.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của timely registration nhé!
On-time registration - Đăng ký đúng thời gian
Phân biệt:
On-time registration nhấn mạnh vào việc hoàn thành đăng ký trong khung thời gian quy định, giống với timely registration nhưng cụ thể hơn về thời gian chính xác.
Ví dụ:
The system ensures on-time registration for all applicants.
(Hệ thống đảm bảo đăng ký đúng thời gian cho tất cả các ứng viên.)
Punctual registration - Đăng ký đúng hạn
Phân biệt:
Punctual registration tập trung vào việc đăng ký không bị trễ hạn, khác với timely registration có thể bao gồm cả việc đăng ký sớm.
Ví dụ:
All participants must complete punctual registration before the deadline.
(Tất cả các thí sinh phải hoàn thành đăng ký đúng hạn trước thời hạn.)
Deadline-compliant registration - Đăng ký tuân thủ thời hạn
Phân biệt:
Deadline-compliant registration nhấn mạnh vào việc tuân thủ đúng thời hạn đăng ký, giống với timely registration nhưng mang ý nghĩa chính thức hơn.
Ví dụ:
Failure to complete deadline-compliant registration may result in a penalty.
(Việc không hoàn thành đăng ký đúng hạn có thể dẫn đến hình phạt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết