VIETNAMESE

sự bất hòa

mâu thuẫn, xung đột

word

ENGLISH

discord

  
NOUN

/ˈdɪskɔːd/

conflict, discord

"Sự bất hòa" là tình trạng mâu thuẫn, không hòa thuận, có sự tranh cãi hoặc xung đột giữa các cá nhân hoặc nhóm.

Ví dụ

1.

Đã có sự bất hòa giữa hai nhà lãnh đạo.

Sự bất hòa của họ đã dẫn đến sự tan vỡ trong quan hệ đối tác.

2.

There was discord between the two leaders.

Their discord led to a breakup of the partnership.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Discord nhé! check Conflict – Xung đột Phân biệt: Conflict chỉ sự đối đầu, tranh cãi giữa hai hoặc nhiều bên. Từ này thường mang sắc thái nghiêm trọng và có thể ám chỉ xung đột vật lý, chính trị hoặc quân sự. Ví dụ: There was a conflict between the two nations over territory. (Hai quốc gia có mâu thuẫn về lãnh thổ.) check Disagreement – Sự bất đồng Phân biệt: Disagreement thường chỉ sự khác biệt về quan điểm hoặc ý kiến. Ví dụ: A minor disagreement caused a delay in the project. (Một sự bất đồng nhỏ đã gây ra sự trì hoãn trong dự án.) check Disharmony – Sự thiếu hòa hợp Phân biệt: Disharmony chủ yếu dùng để nói về trạng thái không hòa hợp giữa các cá nhân hoặc nhóm. Ví dụ: There was disharmony in the workplace due to poor management. (Có sự bất hòa trong nơi làm việc do quản lý kém.)